This phone has a large display.
Dịch: Điện thoại này có màn hình lớn.
The new TV features a large display for an immersive viewing experience.
Dịch: TV mới có màn hình lớn cho trải nghiệm xem sống động.
màn ảnh rộng
màn hình cỡ lớn
lớn
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
hiệu ứng không mong muốn
khả năng tương thích của ống kính
phần sắp tới
không gian hiển thị
chẩn đoán sớm
tòa án đặc biệt
thẻ nhận dạng ví điện tử
nhạc cụ có hình dáng giống đàn lute, thường có bốn cặp dây