This phone has a large display.
Dịch: Điện thoại này có màn hình lớn.
The new TV features a large display for an immersive viewing experience.
Dịch: TV mới có màn hình lớn cho trải nghiệm xem sống động.
màn ảnh rộng
màn hình cỡ lớn
lớn
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
Nhà cung cấp dịch vụ y tế
ôtô lưu hành
Vòng gọi vốn
cày (cái)
Người mất người thân, đặc biệt là do cái chết.
hot gần đây
tổn thương
giá mua