The pilfered items were recovered by the police.
Dịch: Những đồ vật bị trộm cắp đã được cảnh sát thu hồi.
He was caught selling pilfered items on the black market.
Dịch: Anh ta bị bắt quả tang khi đang bán đồ ăn cắp trên chợ đen.
Hàng hóa bị đánh cắp
Chiến lợi phẩm
Ăn cắp vặt
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
cọc hỗ trợ
sự mắng mỏ
theo dõi bệnh nhân
Củ đã qua sấy khô
chạy theo phong trào
nói xấu, phỉ báng
bồi bổ máu
séc ngân hàng