Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Pate"

noun
paternal relationship
/pəˈtɜːrnl rɪˈleɪʃənʃɪp/

quan hệ cha con

verb
anticipate success
/ænˈtɪsɪpeɪt səkˈses/

lường trước thành công

verb
participate in local activities
/pɑːrˈtɪsɪpeɪt ɪn ˈloʊkl ækˈtɪvɪtiz/

tham gia các hoạt động địa phương

verb
Anticipate trouble
/ænˈtɪsɪpeɪt ˈtrʌbl/

Lường trước khó khăn

verb
Participate in insurance contract
/pɑːrˈtɪsɪpeɪt ɪn ɪnˈʃʊrəns ˈkɒntrækt/

Tham gia hợp đồng bảo hiểm

verb
participate in the tournament
/pɑːrˈtɪsɪpeɪt ɪn ðə ˈtʊrnəmənt/

tham gia giải đấu

noun
patent infringement
/ˈpætənt ɪnˈfrɪndʒmənt/

sự xâm phạm bằng sáng chế

noun
Sardar Vallabhbhai Patel Airport
/sɑːrˈdɑːr vəˈlæbˌaɪ pəˈtɛl ˈeərpɔːrt/

Sân bay Sardar Vallabhbhai Patel

noun
highly anticipated wedding
/ˌhaɪli ænˈtɪsɪpeɪtɪd ˈwedɪŋ/

đám cưới được mong chờ

noun
right to participate in organizations
rʌɪt tuː pɑːˈtɪsɪpeɪt ɪn ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃənz

quyền tham gia tổ chức

verb
participate in a committee
/pɑːrˈtɪsɪpeɪt ɪn ə kəˈmɪti/

tham gia vào một ủy ban

noun
Anticipated audience feedback
/ænˈtɪsɪpeɪtɪd ˈɔːdiəns ˈfiːdbæk/

bình luận khán giả mong chờ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY