The company was sued for patent infringement.
Dịch: Công ty đã bị kiện vì xâm phạm bằng sáng chế.
The court found the defendant guilty of patent infringement.
Dịch: Tòa án tuyên bị cáo phạm tội xâm phạm bằng sáng chế.
vi phạm bằng sáng chế
xâm phạm
sự xâm phạm
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Bản nháp bất ngờ
đèn lồng
Địa điểm canh tác, khu vực trồng trọt
da bớt đổ dầu
cuộc đàm phán kéo dài
sa mạc
nhạy cảm
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên