Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Party"

noun
Party Committee Office
/ˈpɑːrti kəˈmɪti ˈɒfɪs/

Văn phòng Đảng ủy

noun
Party official
/ˈpɑːrti əˈfɪʃəl/

Cán bộ đảng

verb
enthusiastically partying
/ɪnˌθuziˈæstɪkəli ˈpɑːrtiɪŋ/

quẩy nhiệt tình

noun
wine party
/waɪn ˈpɑːrti/

Tiệc rượu

noun
Affected party
/əˈfɛktɪd ˈpɑːrti/

Bên bị ảnh hưởng

noun
ruling party
/ˈruːlɪŋ ˈpɑːrti/

đảng cầm quyền

noun
party members
/ˈpɑːrti ˈmɛmbərz/

các thành viên đảng

noun
People Power Party
/ˈpiːpl̩ ˈpaʊər ˈpɑːrti/

Đảng Quyền lực Nhân dân

noun
Party candidate
/ˈpɑːrti ˈkændɪdeɪt/

ứng cử viên đảng

noun
deluxe birthday party
/dəˈlʌks ˈbɜːrθdeɪ ˈpɑːrti/

tiệc sinh nhật sang trọng

noun
fancy birthday party
/ˈfænsi ˈbɜːrθdeɪ ˈpɑːrti/

tiệc sinh nhật sang trọng

noun
luxury birthday party
/ˈlʌkʃəri ˈbɜːrθdeɪ ˈpɑːrti/

tiệc sinh nhật sang trọng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY