The ruling party is facing a lot of criticism.
Dịch: Đảng cầm quyền đang phải đối mặt với rất nhiều chỉ trích.
The ruling party has been in power for ten years.
Dịch: Đảng cầm quyền đã nắm quyền được mười năm.
đảng chính phủ
đảng đương nhiệm
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
Tổ chức tôn giáo mới
một nhóm gồm mười bốn người hoặc vật
Nghề nghiệp thể thao
đo huyết áp
Sự chăm sóc như mẹ
bửu tán thếp vàng
hạt sen thiêng
chính thức công khai