Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "PTE"

noun
legally adopted child
/ˈliːɡəli əˈdɒptɪd tʃaɪld/

con nuôi hợp pháp

noun
accepted practices
/əkˈseptɪd ˈpræktɪsɪz/

thông lệ được chấp nhận

adjective
accepted
/əkˈseptɪd/

được chấp nhận

verb
close a chapter
/kloʊz ə ˈtʃæptər/

khép lại một chương

noun
Helicopter crash
/ˈhɛlɪˌkɒptər kræʃ/

Rơi trực thăng

verb phrase
Accepted into a program
/əkˈseptɪd ˈɪntuː ə ˈproʊɡræm/

Được chấp nhận vào một chương trình

noun
Uninterrupted connection
/ˌʌnɪntəˈrʌptɪd kəˈnekʃən/

Kết nối không gián đoạn

noun
sculpted body
/ˈskʌlptɪd ˈbɒdi/

cơ thể tạc tượng

noun
sculpted physique
/ˈskʌlptɪd fɪˈziːk/

thân hình tạc tượng

verb
suspect of attempted suicide by jumping off a bridge

nghi nhảy cầu

noun
adopted daughter
/əˈdɑːptɪd ˈdɔːtər/

con gái nuôi

noun
a new chapter
/njuː ˈtʃæptər/

một chặng đường mới

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY