He is her legally adopted child.
Dịch: Anh ấy là con nuôi hợp pháp của cô ấy.
The legally adopted child has the same rights as a biological child.
Dịch: Con nuôi hợp pháp có quyền lợi như con ruột.
con nuôi (hợp pháp)
sự nhận con nuôi
nhận làm con nuôi
18/07/2025
/ˈfæməli ˈtɒlərəns/
sự đổ vỡ hoàn toàn
Nước mía
biểu hiện cảm xúc
cỏ biển
nhớ mặt chữ
Ám chỉ tuổi tác
tình huống sự cố
đối thủ đáng gờm