He is her legally adopted child.
Dịch: Anh ấy là con nuôi hợp pháp của cô ấy.
The legally adopted child has the same rights as a biological child.
Dịch: Con nuôi hợp pháp có quyền lợi như con ruột.
con nuôi (hợp pháp)
sự nhận con nuôi
nhận làm con nuôi
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
thể loại thứ tư
cuộc đấu tranh vũ trang
gương mặt triển vọng
văn hóa phi vật thể
ở giữa chừng hoặc ở vị trí trung gian
Góp ý giao diện mới
chuyên ngành thương mại quốc tế
doanh nghiệp tư nhân