He has a sculpted body from years of training.
Dịch: Anh ấy có một cơ thể tạc tượng nhờ nhiều năm tập luyện.
She admired the sculpted bodies of the athletes.
Dịch: Cô ấy ngưỡng mộ thân hình điêu khắc của các vận động viên.
cơ thể săn chắc
thân hình cân đối
điêu khắc
được điêu khắc
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
học sinh lớp 11
hình tròn, vòng
thường các em lắm
cái lọc dùng để pha chế
thợ bánh thủ công
Chi phí mua túi
sự đa số; số lượng lớn
Ngày Phụ nữ Việt Nam