Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "PIN"

noun
shipping company
/ˈʃɪpɪŋ ˈkʌmpəni/

công ty vận tải biển

phrasal verb
spin out
/spɪn aʊt/

mất kiểm soát (xe)

noun
Worldwide fans of BLACKPINK
/ˈwɜːldwaɪd fænz ɒv ˈblækˌpɪŋk/

Người hâm mộ toàn cầu của BLACKPINK

noun
BLACKPINK superfan
/ˈblæk.pɪŋk ˌsuː.pə.fæn/

fan ruột BLACKPINK

noun
Brain mapping
/breɪn ˈmæpɪŋ/

Lập bản đồ não

noun
shopping tips
/ˈʃɑːpɪŋ tɪps/

mẹo mua sắm

noun
laptop shopping
/ˈlæptɒp ˈʃɒpɪŋ/

việc mua sắm máy tính xách tay

noun
Sleeping partner
/ˈsliːpɪŋ ˈpɑːrtnər/

Thành viên hùn vốn không điều hành

idiom
find a helping hand
/faɪnd ə ˈhelpɪŋ hænd/

tìm được sự giúp đỡ

noun/verb
taping
/ˈteɪpɪŋ/

sự dán băng, sự ghi âm

verb/noun
videotaping
/ˈvɪdi.oʊˌteɪ.pɪŋ/

sự ghi hình bằng video

noun
vibration damping
/vaɪˈbreɪʃən ˈdæmpɪŋ/

sự giảm chấn rung

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY