I bought this refrigerator on installment.
Dịch: Tôi mua cái tủ lạnh này theo hình thức trả góp.
Installment shopping is increasingly popular.
Dịch: Mua sắm trả góp ngày càng trở nên phổ biến.
Bali (noun): một hòn đảo du lịch nổi tiếng ở Indonesia, nổi tiếng với bãi biển, văn hóa và phong cảnh đẹp.