noun
Upbeat music initiative
/ˈʌpbiːt ˈmjuːzɪk ɪˈnɪʃətɪv/ Sáng kiến âm nhạc lạc quan
noun
wealthy upbringing
sự nuôi dưỡng trong giàu có
noun
stepbrother
Anh/em trai cùng cha mẹ khác hoặc cùng cha mẹ khác với người nói
noun
upbeat songs
Những bài hát vui tươi, lạc quan