Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "PB"

noun
Privileged upbringing
/ˈprɪvəlɪdʒd ˈʌpˌbrɪŋɪŋ/

Sự nuôi dưỡng đặc quyền

noun
Upbeat music initiative
/ˈʌpbiːt ˈmjuːzɪk ɪˈnɪʃətɪv/

Sáng kiến âm nhạc lạc quan

noun
Child upbringing
/ˈtʃaɪld ˌʌpˌbrɪŋɪŋ/

Sự nuôi dạy con cái

noun
VPBank customer
/ˈviː.piː.bæŋk ˈkʌs.tə.mər/

khách hàng VPBank

noun
wealthy upbringing
/ˈwelθi ˈʌpbrɪŋɪŋ/

sự nuôi dưỡng trong giàu có

noun
Strict upbringing
/strɪkt ˈʌpˌbrɪŋɪŋ/

Nuôi dạy nghiêm túc

noun
stepbrother
/ˈstɛpˌbrʌðər/

Anh/em trai cùng cha mẹ khác hoặc cùng cha mẹ khác với người nói

noun
humpback whale
/ˈhʌmpbæk weɪl/

cá voi lưng gù

noun
upbeat songs
/ˈʌpˌbiːt sɔŋz/

Những bài hát vui tươi, lạc quan

noun
clipboard
/ˈklɪp.bɔːrd/

bảng ghi chú

adjective
upbeat
/ˈʌpˌbiːt/

lạc quan, vui vẻ

noun
scrapbook
/ˈskræp.bʊk/

sổ tay cắt dán

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY