Anh/em trai cùng cha mẹ khác hoặc cùng cha mẹ khác với người nói
noun
humpback whale
/ˈhʌmpbæk weɪl/
cá voi lưng gù
noun
upbeat songs
/ˈʌpˌbiːt sɔŋz/
Những bài hát vui tươi, lạc quan
noun
clipboard
/ˈklɪp.bɔːrd/
bảng ghi chú
adjective
upbeat
/ˈʌpˌbiːt/
lạc quan, vui vẻ
noun
scrapbook
/ˈskræp.bʊk/
sổ tay cắt dán
Từ vựng hot
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
Provincial-level administrative unit merger
sáp nhập tỉnh thành
noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/
sáp nhập tỉnh thành
noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/
Liên đoàn bóng đá châu Á
noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/
mối quan hệ nguyên nhân
noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/
trung tâm chăm sóc
Word of the day
07/08/2025
localization
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương