Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Own"

noun
top-down view
/ˌtɒp ˈdaʊn vjuː/

góc nhìn từ trên xuống

verb
take down a song
/teɪk daʊn ə sɔːŋ/

gỡ một bài hát xuống (từ nền tảng trực tuyến)

verb
hand down to son
/hænd daʊn tuː sʌn/

truyền lại cho con trai

verb
go down in history
ɡoʊ daʊn ɪn ˈhɪstəri

đi vào lịch sử, được ghi nhớ trong lịch sử

noun
husband who owns a business
/ˈhʌzbənd huː oʊnz ə ˈbɪznɪs/

người chồng làm chủ doanh nghiệp

noun
well-known male vocalist
/ˌwel ˈnoʊn meɪl ˈvoʊkəlɪst/

ca sĩ nam nổi tiếng

phrasal verb
settle down
/ˈsetl daʊn/

ổn định cuộc sống

noun
international renown
/ˌɪntərˈnæʃənəl rɪˈnaʊn/

danh tiếng quốc tế

noun
Homeownership knowledge
/ˌhoʊmˌoʊnərʃɪp ˈnɑːlɪdʒ/

Kiến thức về quyền sở hữu nhà

noun phrase
mountain town soul
/ˈmaʊntən taʊn soʊl/

tâm hồn của một thị trấn miền núi

noun phrase
mountain town charm
/ˈmaʊntən taʊn tʃɑːrm/

Nét quyến rũ của thị trấn vùng núi

noun phrase
heart of the mountain town
/hɑːrt əv ðə ˈmaʊntən taʊn/

lòng phố núi

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY