verb
take down a song
gỡ một bài hát xuống (từ nền tảng trực tuyến)
verb
go down in history
đi vào lịch sử, được ghi nhớ trong lịch sử
noun
husband who owns a business
/ˈhʌzbənd huː oʊnz ə ˈbɪznɪs/ người chồng làm chủ doanh nghiệp
noun
Homeownership knowledge
/ˌhoʊmˌoʊnərʃɪp ˈnɑːlɪdʒ/ Kiến thức về quyền sở hữu nhà
noun phrase
mountain town soul
tâm hồn của một thị trấn miền núi
noun phrase
mountain town charm
Nét quyến rũ của thị trấn vùng núi
noun phrase
heart of the mountain town
/hɑːrt əv ðə ˈmaʊntən taʊn/ lòng phố núi