Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Order"

noun
Out-of-order appliance
/ˌaʊt əv ˈɔːrdər əˈplaɪəns/

Thiết bị hỏng

verb
confirm order
/kənˈfɜːrm ˈɔːrdər/

xác nhận đơn hàng

verb
verify order
/ˈvɛrɪfaɪ ˈɔrdər/

xác minh đơn hàng

verb
ensure correct order
/ɪnˈʃʊər kəˈrɛkt ˈɔːrdər/

đảm bảo đúng đơn hàng

verb
order an arrest
/ˈɔːrdər ən əˈrɛst/

ra lệnh bắt giữ

noun
border crossing
/ˈbɔːrdər ˈkrɔːsɪŋ/

Sự vượt biên giới

noun
Tan Thanh border gate
/tæŋ tæŋ bɔːrdər ɡeɪt/

cửa khẩu Tân Thanh

verb
communicate orders
/kəˈmjuːnɪkeɪt ˈɔːrdərz/

truyền đạt mệnh lệnh

noun
rare disorder
/rer dɪsˈɔːrdər/

rối loạn hiếm gặp

noun phrase
Disorderly red carpet
/dɪsˈɔːrdərli rɛd ˈkɑːrpɪt/

Thảm đỏ hỗn loạn

noun
vestibular disorder
/vɛˈstɪbjʊlər dɪˈsɔrdər/

rối loạn tiền đình

verb
preserve order
/prɪˈzɜːrv ˈɔːrdər/

giữ gìn trật tự

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY