Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Optimist"

noun
optimist
/ˈɒptɪmɪst/

người lạc quan

noun
optimistic result
/ˌɑːptɪˈmɪstɪk rɪˈzʌlt/

kết quả khả quan

phrase
stay optimistic
/steɪ ˌɒptɪˈmɪstɪk/

Giữ vững tinh thần lạc quan

noun
optimistic signal
/ˈɒptɪmɪstɪk ˈsɪgnəl/

Dấu hiệu tích cực hoặc tín hiệu cho thấy khả năng thành công hoặc tiến triển tốt trong tương lai

noun
optimistic indication
/ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk ˌɪn.dɪˈkeɪ.ʃən/

dấu hiệu lạc quan

noun
optimistic energy
/ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk ˈɛn.ər.dʒi/

Năng lượng lạc quan

adjective
optimistic
/ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/

lạc quan

noun
optimistic outlook
/ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk ˈaʊt.lʊk/

quan điểm lạc quan

noun
optimistic thinking
/ˌɒptɪˈmɪstɪk ˈθɪŋkɪŋ/

suy nghĩ lạc quan

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY