We should openly discuss our concerns.
Dịch: Chúng ta nên thảo luận cởi mở về những lo ngại của mình.
The issue was openly discussed at the meeting.
Dịch: Vấn đề đã được thảo luận công khai tại cuộc họp.
Khả năng dự đoán trước hoặc nhận thức về khả năng xảy ra của một sự việc trong tương lai