We should openly discuss our concerns.
Dịch: Chúng ta nên thảo luận cởi mở về những lo ngại của mình.
The issue was openly discussed at the meeting.
Dịch: Vấn đề đã được thảo luận công khai tại cuộc họp.
thân mềm đầu rắn, một loại động vật thân mềm có hình dáng hình đầu và chân dạng tua, thường sống dưới biển