We should openly discuss our concerns.
Dịch: Chúng ta nên thảo luận cởi mở về những lo ngại của mình.
The issue was openly discussed at the meeting.
Dịch: Vấn đề đã được thảo luận công khai tại cuộc họp.
Sự phối hợp giữa các nhà cung cấp để đảm bảo cung ứng hàng hóa hoặc dịch vụ theo kế hoạch.
Sàn vinyl cao cấp dạng ván, thường dùng để lát sàn trong nhà để tạo vẻ đẹp và độ bền cao.