Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Nurture"

verb
continue to nurture
/kənˈtɪnjuː tuː ˈnɜːrtʃər/

tiếp tục nuôi dưỡng

verb
nurture children
/ˈnɜːrtʃər ˈtʃɪldrən/

nuôi dưỡng con cái

verb
nurture relationships
/ˈnɜːrtʃər rɪˈleɪʃənʃɪps/

Nuôi dưỡng các mối quan hệ

verb
Care and nurture
/ker ənd ˈnɜːrtʃər/

chăm sóc và nuôi nấng

verb
nurture talent
/ˈnɜːrtʃər ˈtælənt/

nuôi dưỡng tài năng

verb
nurture
/ˈnɜːr.tʃər/

nuôi dưỡng

noun
nurturer
/ˈnɜːrtʃər/

người nuôi dưỡng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY