Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Nurse"

noun
diligent nurse
/ˈdɪlɪdʒənt nɜːrs/

y tá cần cù

noun
compassionate nurse
/kəmˈpæʃənət nɜːrs/

y tá giàu lòng trắc ẩn

noun
Nurses Week
/ˈnɜːrsɪz wiːk/

Tuần lễ của điều dưỡng

noun
International Day of the Nurse
/ˌɪntərˈnæʃənəl deɪ əv ðə nɜːrs/

Ngày Quốc tế Điều dưỡng

noun/verb
nurses
/ˈnɜːrsɪz/

y tá (số nhiều)

noun
International Nurses Day
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈnɜːrsɪz deɪ/

ngày điều dưỡng quốc tế

noun
pregnant nurse
/ˈpreɡnənt nɜːrs/

y tá mang thai

noun
maternity nurse
/ˈmætərnəti nɜːrs/

nữ y tá sản khoa

noun
National Nurses Week
/ˈnæʃənəl nɜrsɪz wik/

Tuần lễ Y tá Quốc gia

noun
nursery rhymes
/ˈnɜːrsəri raɪmz/

bài hát ru dành cho trẻ em

noun
nurse's day
/nɜːrz ɪz deɪ/

Ngày điều dưỡng

noun
nurse assistant
/nɜːrs əˈsɪstənt/

Trợ lý y tá

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY