The nurses in this hospital are very dedicated.
Dịch: Các y tá ở bệnh viện này rất tận tâm.
She nurses her baby.
Dịch: Cô ấy chăm sóc con nhỏ của mình.
người chăm sóc
người phục vụ
y tá
chăm sóc
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
vụ mùa bội thu
người yêu thời thơ ấu
đi nhờ xe
tĩnh mạch giãn nở
người Bắc Âu, thuộc về người Bắc Âu
Thông báo nhập học
Thực tế trên đĩa ăn
Phó trưởng phòng