She is a notable person in the field of medicine.
Dịch: Cô ấy là một nhân vật nổi tiếng trong lĩnh vực y học.
He became a notable person after winning the award.
Dịch: Anh ấy trở thành một người có tiếng sau khi giành được giải thưởng.
Người nổi tiếng
Người nổi danh
Nhân vật quan trọng
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
bán chạy nhất
nguyên tắc hoạt động
hộp nhựa đạt chuẩn
khăn lau
sương mù, hơi nước trong không khí làm cho tầm nhìn kém
khu vực giải trí
Công thức nấu ăn mùa hè
tàu chở hàng rời