Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Network"

noun
network camera
/ˈnetwɜːrk ˈkæmərə/

camera mạng

noun
Wi-Fi network
/ˈwaɪfaɪ ˈnetwɜːrk/

Mạng Wi-Fi

noun
Out-of-network healthcare service
/ˌaʊt əv ˈnetwɜːrk ˈhelθkeər ˈsɜːrvɪs/

khám chữa bệnh trái tuyến

noun
robust network
/roʊˈbʌst ˈnɛˌtwɜrk/

mạng lưới kết nối vững mạnh

noun
network of routes
/ˈnetwɜːrk əv ruːts/

mạng lưới các tuyến đường

noun
computer network
/kəmˈpjuːtər ˈnetwɜːrk/

mạng máy tính

noun
online social network
/ˈɒnˌlaɪn ˈsoʊʃəl ˈnɛˌtwɜrk/

mạng xã hội trực tuyến

noun
Cellular network
/ˈsɛljələr ˈnɛˌtwɜrk/

Mạng di động

noun
Communication networks
/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən ˈnetwɜːrks/

Mạng lưới truyền thông

noun
Digital network
/ˈdɪdʒɪtəl ˈnɛˌtwɜrk/

Mạng kỹ thuật số

noun
Cellular network
/ˈsɛljələr ˈnɛˌtwɜrk/

Mạng di động

noun
Data network
/ˈdeɪtə ˈnetwɜːrk/

Mạng dữ liệu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY