Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Nervous"

noun
nervous disorder
/ˈnɜːrvəs dɪsˈɔːrdər/

rối loạn thần kinh

adjective
nervous
/ˈnɜːrvəs/

lo âu, hồi hộp

noun
nervous system condition
/ˈnɜrvəs ˈsɪstəm kənˈdɪʃən/

tình trạng hệ thần kinh

noun
nervous tissue
/ˈnɜrvəs ˈtɪʃu/

Mô thần kinh

noun
central nervous system
/ˈsɛntrəl ˈnɜrvəs ˈsɪstəm/

hệ thống thần kinh trung ương

noun
nervous system failure
/ˈnɜrvəs ˈsɪstəm ˈfeɪljər/

sự thất bại của hệ thần kinh

noun
nervous breakdown
/ˈnɜr.vəs ˈbreɪk.daʊn/

sự tan vỡ thần kinh

noun
nervous network
/ˈnɜrvəs ˈnɛtˌwɜrk/

mạng nơron

noun
nervousness
/ˈnɜːrvəsnəs/

Sự lo lắng, sự hồi hộp

noun
nervous system
/ˈnɜrvəs ˈsɪstəm/

hệ thần kinh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY