Khu vực an toàn, nơi có sự bảo vệ tốt, thường có hàng rào hoặc giám sát để ngăn chặn tội phạm.
noun
gated neighborhood
/ɡeɪtɪd ˈneɪbərˌhʊd/
Khu dân cư có cổng, thường được bảo vệ và có giới hạn ra vào.
noun
neighborhood watch
/ˈneɪbərˌhʊd wɑtʃ/
Chương trình giám sát khu phố
noun
neighborhood committee
/ˈneɪbərˌhʊd kəˈmɪti/
Ủy ban khu vực
noun
neighborhood group
/ˈneɪbərˌhʊd ɡruːp/
nhóm hàng xóm
noun
neighborhood
/ˈneɪbərhʊd/
khu phố, hàng xóm
Từ vựng hot
noun
Provincial-level administrative unit merger
sáp nhập tỉnh thành
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/
cây nhiệt đới
noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/
sáp nhập tỉnh thành
noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/
cây có gai
noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/
Mã số sinh viên
Word of the day
18/09/2025
fellow travelers
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành