Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "NASA"

noun
nasal shape
/ˈneɪzl ʃeɪp/

Hình dạng mũi

noun
mũi
/muːi/

Nasal organ used for breathing and smelling

noun
nasal openings
/ˈneɪzəl ˈoʊpənɪŋz/

Các lỗ mở của mũi, qua đó không khí đi vào và ra khỏi khoang mũi.

noun
nasal infection
/ˈneɪ.zəl ɪnˈfɛk.ʃən/

nhiễm trùng mũi

adjective
nasal
/ˈneɪ.zəl/

mũi

noun
nasal blockage
/ˈneɪ.zəl ˈblɒk.ɪdʒ/

tắc nghẽn mũi

noun
nasal inflammation
/ˈneɪ.zəl ˌɪn.fleɪˈmeɪ.ʃən/

Viêm mũi

noun
nasal cavity
/ˈneɪ.zəl ˈkæv.ɪ.ti/

Hốc mũi

noun
nasal obstruction
/ˈneɪ.zəl əbˈstrʌk.ʃən/

tắc nghẽn mũi

noun
nasa
/ˈnæsə/

Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ

noun
nasal discharge
/ˈneɪ.zəl dɪsˌtʃɑːrdʒ/

Chất nhầy mũi

noun
nasal allergy
/ˈneɪ.zəl ˈælə.dʒi/

dị ứng mũi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY