He has a nasal voice.
Dịch: Anh ấy có giọng nói mũi.
The doctor examined her nasal passages.
Dịch: Bác sĩ đã kiểm tra các đường mũi của cô ấy.
hốc mũi
âm thanh mũi
tính chất mũi
làm cho có âm thanh mũi
20/11/2025
tạp chí trực tuyến
giáo dục chiến thuật
thói quen chi tiêu
phương pháp giảm căng thẳng
vùng nhiệt đới
Kỷ lục ghi bàn
bảng chi phí
Phí thiết lập