Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Moving"

adjective
unmoving
/ʌnˈmuːvɪŋ/

bất động, không lay chuyển

verb
moving in together
/ˈmuːvɪŋ ɪn təˈɡɛðər/

chuyển đến sống chung

verb
Moving on
/ˈmuːvɪŋ ɒn/

Bước tiếp

noun
moving scene
/ˈmuːvɪŋ siːn/

cảnh cảm động

noun
moving film
/ˈmuːvɪŋ fɪlm/

phim truyện

noun
Slow-moving vehicle
/ˌsloʊ ˈmuːvɪŋ ˈviːɪkəl/

Xe bán chậm

noun
Moving violation
/ˈmuːvɪŋˌvaɪəˈleɪʃən/

Lỗi vi phạm giao thông khi đang di chuyển

noun
way of moving
/weɪ əv ˈmuːvɪŋ/

cách di chuyển

noun
moving organization
/ˈmuːvɪŋ ˌɔːrɡənəˈzeɪʃən/

tổ chức chuyển nhà

verb phrase
removing IUU warning
/rɪˈmuːvɪŋ aɪ-juː-juː ˈwɔːrnɪŋ/

gỡ bỏ cảnh báo IUU

noun
Moving intention
/ˈmuːvɪŋ ɪnˈtɛnʃən/

Ý định chuyển nhà

noun
moving text
/ˈmuːvɪŋ tɛkst/

Văn bản chuyển động hoặc chạy liên tục trên màn hình hoặc trang giấy

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY