The film was full of moving scenes.
Dịch: Bộ phim chứa đầy những cảnh cảm động.
The moving scene brought tears to my eyes.
Dịch: Cảnh cảm động đã khiến tôi rơi nước mắt.
cảnh xúc động
cảnh giàu cảm xúc
cảm động
một cách cảm động
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
làm phấn chấn, làm vui vẻ
Sushi kiểu Hàn Quốc
bắt giữ tội phạm
bất chấp mọi nỗ lực tiết kiệm
búp bê múa
Ngò gai
hệ thống tính điểm
bó chặt