She was mortified when she realized she had forgotten her purse.
Dịch: Cô ấy xấu hổ khi nhận ra mình đã quên ví.
I was mortified by his bad behavior.
Dịch: Tôi cảm thấy nhục nhã vì hành vi xấu của anh ta.
Bị làm nhục
Xấu hổ
Làm cho xấu hổ
Sự xấu hổ, sự nhục nhã
24/07/2025
/ˈθʌrəˌ tʃeɪndʒ/
người tư vấn khách hàng
trung tâm điện thoại
thấm qua, rỉ ra
Tiểu tiện thường xuyên
quay lại
Tinh thần xương
gờ giảm tốc
ẩn náu