I am more stressed than usual.
Dịch: Tôi căng thẳng hơn bình thường.
She became more stressed before the exam.
Dịch: Cô ấy trở nên căng thẳng hơn trước kỳ thi.
Lo lắng hơn
Bị áp lực hơn
sự căng thẳng
gây căng thẳng
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
Được đánh giá cao nhất
Áo hở vai
Màu áo CLB
chất làm rụng lá
siêu âm B
Xe của năm
Danh mục sản phẩm làm đẹp
trong mối quan hệ xấu