Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Monument"

noun
monumentality
/ˌmɒnjʊmɛnˈtælɪti/

Tính chất hùng vĩ, vĩ đại; tầm vóc lớn lao

noun
Monument to Ho Chi Minh
/ˈmɒnjʊmənt tuː hoʊ tʃiː mɪn/

Đài tưởng niệm Hồ Chí Minh

noun
Monument in millions of hearts
/ˈmɒnjʊmənt ɪn ˈmɪljənz ɒv hɑːrts/

tượng đài trong muôn triệu trái tim

noun
Cultural monument
/ˈkʌltʃərəl ˈmɒnjʊmənt/

Di tích văn hóa

adjective
Monumental
/ˌmɒnjʊˈmɛntəl/

Vĩ đại, phi thường, có tính chất lịch sử

noun
ancient monument
/ˈeɪnʃənt ˈmɒnjʊmənt/

công trình cổ

noun
monumental arch
/ˌmɒn.jʊˈmɛn.təl ɑːrtʃ/

Cổng vòm lớn hoặc cấu trúc kiến trúc mang tính biểu tượng, thường được xây dựng để kỷ niệm một sự kiện hoặc để thể hiện tầm vóc và ý nghĩa lịch sử.

noun
monumental structure
/ˈmɒn.jʊ.mɛn.təl ˈstrʌk.tʃər/

công trình vĩ đại

noun
monument
/ˈmɒn.jʊ.mənt/

đài tưởng niệm

noun
historical monument
/hɪˈstɔːrɪkəl ˈmɒnjumənt/

di tích lịch sử

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

27/12/2025

apply something on skin

/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/

bôi gì lên da, Thoa gì lên da, Trét gì lên da

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY