noun
monumentality
Tính chất hùng vĩ, vĩ đại; tầm vóc lớn lao
noun
Monument to Ho Chi Minh
/ˈmɒnjʊmənt tuː hoʊ tʃiː mɪn/ Đài tưởng niệm Hồ Chí Minh
noun
Monument in millions of hearts
/ˈmɒnjʊmənt ɪn ˈmɪljənz ɒv hɑːrts/ tượng đài trong muôn triệu trái tim
adjective
Monumental
Vĩ đại, phi thường, có tính chất lịch sử
noun
monumental arch
Cổng vòm lớn hoặc cấu trúc kiến trúc mang tính biểu tượng, thường được xây dựng để kỷ niệm một sự kiện hoặc để thể hiện tầm vóc và ý nghĩa lịch sử.