That leader became a monument in millions of hearts.
Dịch: Nhà lãnh đạo đó đã trở thành tượng đài trong muôn triệu trái tim.
His sacrifice is a monument in millions of hearts.
Dịch: Sự hy sinh của anh ấy là tượng đài trong muôn triệu trái tim.
Biểu tượng trong hàng triệu trái tim
Hình tượng trong hàng triệu trái tim
12/06/2025
/æd tuː/
một người/điều gì đó đặc biệt hiếm có
không khí ăn mừng
cân bằng
qua Mỹ diễn
tắc kè
mối quan hệ ba người
Mục đích cá nhân
khẩn trương tìm kiếm