That leader became a monument in millions of hearts.
Dịch: Nhà lãnh đạo đó đã trở thành tượng đài trong muôn triệu trái tim.
His sacrifice is a monument in millions of hearts.
Dịch: Sự hy sinh của anh ấy là tượng đài trong muôn triệu trái tim.
Biểu tượng trong hàng triệu trái tim
Hình tượng trong hàng triệu trái tim
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
hợp chất thực vật
hệ bạch huyết
sự trì hoãn
Thị trường phần mềm
Tòa án có thẩm quyền đặc biệt
mắt sưng hoặc có quầng thâm do thiếu ngủ hoặc mệt mỏi
khóa học phát triển
Bệnh tích nước trong bụng