Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Midterm"

noun
2026 midterm congressional election
/məˈtɜːrm ɪˈlekʃən/

cuộc bầu cử quốc hội giữa kỳ năm 2026

noun
midterms
/ˈmɪdˌtɜrmz/

kỳ thi giữa kỳ

noun
midterm election
/ˈmɪdˌtɜrm ɪˈlɛkʃən/

Cuộc bầu cử giữa nhiệm kỳ

noun
midterm evaluation
/ˈmɪdˌtɜrm ɪˌvæljuˈeɪʃən/

đánh giá giữa kỳ

noun
midterm
/ˈmɪdˌtɜrm/

kỳ giữa (thường dùng trong giáo dục để chỉ kỳ thi giữa kỳ)

noun
midterm assessment
/ˈmɪdˌtɜrm əˈsɛs.mənt/

đánh giá giữa kỳ

noun
midterm test
/ˈmɪdˌtɜrm tɛst/

bài kiểm tra giữa kỳ

noun
midterm exam
/ˈmɪdˌtɜrm ɪɡˈzæm/

Kỳ thi giữa kỳ

noun
midterm review
/ˈmɪdˌtɜrm rɪˈvju/

Kiểm tra giữa kỳ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY