I have my midterms next week.
Dịch: Tôi có kỳ thi giữa kỳ vào tuần tới.
Students often feel stressed during midterms.
Dịch: Học sinh thường cảm thấy căng thẳng trong kỳ thi giữa kỳ.
kỳ thi
bài kiểm tra
giữa kỳ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Thanh protein
bị nới rộng cách biệt
thuộc về tôn giáo Tin Lành
hờn dỗi, làm bộ mặt buồn
Hối phiếu ngân hàng
thời hiện đại
dung dịch muối
Tổ chức tín dụng vi mô