I have a midterm test next week.
Dịch: Tôi có bài kiểm tra giữa kỳ vào tuần tới.
Studying early for the midterm test is a good strategy.
Dịch: Học sớm cho bài kiểm tra giữa kỳ là một chiến lược tốt.
bài thi giữa kỳ
đánh giá tạm thời
giữa kỳ
đánh giá
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
bát cơm tôm
một cách lịch sự, từ bi
tải đường huyết
lợi nhuận trước thuế
Bông hồng cảnh sát
phòng giáo dục
có cấu trúc
tiềm năng, có triển vọng