I have to study hard for my midterm exam.
Dịch: Tôi phải học chăm chỉ cho kỳ thi giữa kỳ.
The midterm exam will cover all the material from the first half of the semester.
Dịch: Kỳ thi giữa kỳ sẽ bao gồm tất cả tài liệu từ nửa đầu học kỳ.
She felt anxious before her midterm exam.
Dịch: Cô ấy cảm thấy lo lắng trước kỳ thi giữa kỳ.
Một từ chỉ một vị trí hoặc tên của một địa điểm, thường được liên kết với vẻ đẹp hoặc sự thanh lịch.