Medical advancement has led to increased life expectancy.
Dịch: Tiến bộ y học đã dẫn đến tuổi thọ tăng lên.
This hospital is at the forefront of medical advancement.
Dịch: Bệnh viện này đi đầu trong lĩnh vực tiến bộ y học.
Tiến triển y học
Đổi mới y tế
sự tiến bộ
tiến bộ
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
người xử lý số liệu, người phân tích dữ liệu
Cách cư xử, thái độ
ra ngoài
đội khúc côn cầu
cảnh sát khu vực
khu vực có đồi núi
sự kết hợp sản phẩm
kỉ niệm đặc biệt