Medical advancement has led to increased life expectancy.
Dịch: Tiến bộ y học đã dẫn đến tuổi thọ tăng lên.
This hospital is at the forefront of medical advancement.
Dịch: Bệnh viện này đi đầu trong lĩnh vực tiến bộ y học.
Tiến triển y học
Đổi mới y tế
sự tiến bộ
tiến bộ
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
hội thảo trang điểm
Đợt giảm giá mùa hè
Cảnh sắc
nghịch thiên
dây nguồn điện
Kiểm soát khuyết điểm
ký kết thỏa thuận
sáng kiến sáng tạo