Medical advancement has led to increased life expectancy.
Dịch: Tiến bộ y học đã dẫn đến tuổi thọ tăng lên.
This hospital is at the forefront of medical advancement.
Dịch: Bệnh viện này đi đầu trong lĩnh vực tiến bộ y học.
Tiến triển y học
Đổi mới y tế
sự tiến bộ
tiến bộ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Bộ Công Thương
nghiên cứu nhà nước
lòng biết ơn sâu sắc
hạng nhất
hoàn toàn, hoàn mỹ
tuổi hiện tại
bún xào
lập lịch công việc