The regional police are responsible for maintaining order in the area.
Dịch: Cảnh sát khu vực chịu trách nhiệm duy trì trật tự trong khu vực.
He is a member of the regional police force.
Dịch: Anh ấy là một thành viên của lực lượng cảnh sát khu vực.
cảnh sát địa phương
khu vực
thuộc khu vực
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
ăn sạch
Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam
xe tải giao hàng
quản trị hiệu quả
thảo luận công khai
ăn mòn
giải quyết một vấn đề
sân trong (của một tòa nhà, thường có mái che)