This is a major advancement in medical technology.
Dịch: Đây là một tiến bộ vượt bậc trong công nghệ y tế.
The company has made major advancements in AI research.
Dịch: Công ty đã đạt được những bước tiến lớn trong nghiên cứu trí tuệ nhân tạo.
Tiến triển đáng kể
Đột phá
tiên tiến
tiến bộ
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
quyền tự do lựa chọn
thỏa thuận chung
tầm nhìn, hình ảnh, ảo tưởng
khó tiếp cận, không thể đến gần
múa lễ hội
thuê vũ công
siêng năng, cần cù
đạt được nguyện vọng, thành công trong việc theo đuổi mục tiêu cá nhân