Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Lunge"

noun/verb
lunge
/lʌndʒ/

sự lao tới, sự vồ (trong thể thao, tấn công)

noun/verb
Lunges
/lʌndʒɪz/

Chùng chân

idiom
take the plunge
/teɪk ðə plʌndʒ/

quyết định làm một việc gì đó quan trọng hoặc mạo hiểm

noun
plunger
/ˈplʌn.dʒər/

cái thông tắc

noun
muskellunge
/ˈmʌs.kə.lʌndʒ/

cá muskellunge

verb
plunge
/plʌndʒ/

nhúng, lao xuống

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY