The long-term conflict has destabilized the region.
Dịch: Xung đột dài hạn đã gây bất ổn cho khu vực.
Resolving this long-term conflict requires patience and diplomacy.
Dịch: Giải quyết xung đột dài hạn này đòi hỏi sự kiên nhẫn và ngoại giao.
Xung đột kéo dài
Xung đột dai dẳng
dài hạn
09/09/2025
/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/
đèn bàn làm việc
kiêu ngạo, hỗn xược
Giao thông thông minh
đạt được một giấc mơ
Quy hoạch mới nhà ga
người đại diện lớp
công dân mẫu mực
khu vực vận chuyển hàng hóa