Her explanation was very intelligible.
Dịch: Giải thích của cô ấy rất dễ hiểu.
The instructions are intelligible to everyone.
Dịch: Hướng dẫn rõ ràng với tất cả mọi người.
hiểu được
rõ ràng
sự dễ hiểu
một cách dễ hiểu
12/06/2025
/æd tuː/
SEA Games liên tiếp
hạt vừng
Khó chiều lòng
món lẩu kiểu Nhật, thường dùng thịt và rau củ nhúng trong nước dùng sôi
người nịnh hót
bộ đồ ăn
Đối tác mãi mãi
tình cờ, ngẫu nhiên