Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Living"

noun
honest living
/ˈɒnɪst ˈlɪvɪŋ/

kế sinh nhai lương thiện

idiom
living paycheck to paycheck
/ˈlɪvɪŋ ˈpeɪˌtʃɛk tuː ˈpeɪˌtʃɛk/

Sống dựa vào đồng lương

noun
responsible living
/rɪˈspɒnsɪbl ˈlɪvɪŋ/

sống có trách nhiệm

noun
high-end living
/ˌhaɪ ˈend ˈlɪvɪŋ/

Cuộc sống cao cấp

noun phrase
higher standard of living
/ˈhaɪər ˈstændərd əv ˈlɪvɪŋ/

mức sống cao hơn

noun
improved living
/ɪmˈpruːvd ˈlɪvɪŋ/

cuộc sống được cải thiện

noun
living proof
/ˈlɪvɪŋ pruːf/

minh chứng sống

verb
struggle to make a living
/ˈstrʌɡəl tuː meɪk ə ˈlɪvɪŋ/

vất vả mưu sinh

noun
Humble living
/ˈhʌmbəl ˈlɪvɪŋ/

Cuộc sống giản dị

noun
Living Barbie doll
/ˈlɪvɪŋ ˈbɑːrbi dɒl/

Búp bê Barbie sống

verb phrase
living far from home
/ˈlɪvɪŋ fɑːr frɒm hoʊm/

sống xa nhà

noun
extended family living
/ɪkˈstɛndɪd ˈfæməli ˈlɪvɪŋ/

sống chung nhiều thế hệ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY