She wore a dress with leg-of-mutton sleeves.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy với tay áoDiagnostic.
Tay áo গিgot
10/09/2025
/frɛntʃ/
Vẻ đẹp vượt thời gian
Ván đấu/hiệp đấu/trận đấu phân thắng bại
sự tàn bạo
tình cảm phai nhạt
Âm nhạc văn hóa đại chúng
đường
đầu bếp kinh nghiệm
cuộc sống dưới biển