He is considered the leading candidate in the upcoming election.
Dịch: Anh ấy được coi là ứng cử viên hàng đầu trong cuộc bầu cử sắp tới.
She emerged as the leading candidate after a series of strong debate performances.
Dịch: Cô ấy nổi lên như một ứng cử viên hàng đầu sau một loạt các màn thể hiện tranh luận mạnh mẽ.
quá trình theo dõi và đánh giá kết quả của các can thiệp hoặc chương trình