Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Lax"

noun
mental relaxation
/ˈmɛntəl ˌriːlækˈseɪʃən/

thư giãn tinh thần

noun
effective laxative
/ɪˈfɛktɪv ˈlæksətɪv/

nhuận tràng hiệu quả

noun
Relaxing vacation
/rɪˈlæksɪŋ vəˈkeɪʃən/

Kỳ nghỉ thư giãn

noun
relaxed attitude
/rɪˈlækst ˈætɪˌtud/

thái độ thoải mái

noun
body relaxation
/bɒdi ˌriːlækˈseɪʃən/

thư giãn cơ thể

noun
Samsung Galaxy S30
/ˈsæmsʌŋ ˈɡæləksi ɛs ˈθɜrti/

Samsung Galaxy S30 (tên sản phẩm)

noun
relaxation area
/rɪˌlækˈseɪʃən ˈeəriə/

không gian nghỉ ngơi

verb
feel relaxed
/fiːl rɪˈlækst/

cảm thấy thư giãn

noun
Relaxed fit clothes
/rɪˈlækst fɪt kloʊðz/

Quần áo dáng rộng

noun
relaxation techniques
/ˌriːlækˈseɪʃən tekˈniːks/

các kỹ thuật thư giãn

adjective
relaxed with natural fibers
/rɪˈlækst wɪð ˈnætʃərəl ˈfaɪbərz/

Thoải mái với sợi tự nhiên

noun
chemoprophylaxis
/ˌkiːmoʊproʊfɪˈlæksɪs/

sự phòng ngừa bằng hóa chất

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY