Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Lasting"

noun
lasting impact
/ˈlæstɪŋ ˈɪmpækt/

ảnh hưởng lâu dài

noun
Lasting wound
/ˈlæstɪŋ wuːnd/

Vết thương lâu lành

noun
long-lasting pain
/lɔŋˈlæstɪŋ peɪn/

Đau kéo dài

noun
long-lasting vitality
/ˌlɔŋˈlæstɪŋ vaɪˈtæləti/

sức sống lâu bền

noun
Lasting form
/ˈlæstɪŋ fɔːrm/

Phong độ trường tồn

noun
everlasting youth
/ˌevərˈlæstɪŋ juːθ/

tuổi trẻ vĩnh cửu

noun
lasting memory
/ˈlæstɪŋ ˈmɛməri/

kỷ niệm sâu sắc, ký ức khó phai

noun
long-lasting romance
/lɔŋ-ˈlæs.tɪŋ roʊˈmæns/

lãng mạn kéo dài

noun
lasting peace
/ˈlæstɪŋ piːs/

hòa bình lâu dài

noun
Lasting appeal
/ˈlæstɪŋ əˈpiːl/

Sức hấp dẫn lâu dài

noun
everlasting beauty
/ˌevərˈlæstɪŋ ˈbjuːti/

vẻ đẹp vĩnh cửu

noun
lasting affection
/ˈlæstɪŋ əˈfɛkʃən/

tình cảm bền vững

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY