Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Lasting"

noun
long-lasting pain
/lɔŋˈlæstɪŋ peɪn/

Đau kéo dài

noun
long-lasting vitality
/ˌlɔŋˈlæstɪŋ vaɪˈtæləti/

sức sống lâu bền

noun
Lasting form
/ˈlæstɪŋ fɔːrm/

Phong độ trường tồn

noun
everlasting youth
/ˌevərˈlæstɪŋ juːθ/

tuổi trẻ vĩnh cửu

noun
lasting memory
/ˈlæstɪŋ ˈmɛməri/

kỷ niệm sâu sắc, ký ức khó phai

noun
long-lasting romance
/lɔŋ-ˈlæs.tɪŋ roʊˈmæns/

lãng mạn kéo dài

noun
lasting peace
/ˈlæstɪŋ piːs/

hòa bình lâu dài

noun
Lasting appeal
/ˈlæstɪŋ əˈpiːl/

Sức hấp dẫn lâu dài

noun
everlasting beauty
/ˌevərˈlæstɪŋ ˈbjuːti/

vẻ đẹp vĩnh cửu

noun
lasting affection
/ˈlæstɪŋ əˈfɛkʃən/

tình cảm bền vững

noun
lasting friendship
/ˈlæstɪŋ ˈfrɛndʃɪp/

tình bạn lâu dài

noun
lasting relationship
/ˈlæstɪŋ rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ lâu dài

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY