Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Lapp"

noun
Overlapping laws
/ˌoʊvərˈlæpɪŋ lɔːz/

luật chồng chéo

verb
almost slapped the child

suýt tát con

noun
lapp
/læp/

đấu giá hoặc cuộc đấu giá

noun
overlapping events
/ˌoʊ.vɚˈlæpɪŋ ɪˈvɛnts/

Các sự kiện trùng lặp hoặc xảy ra đồng thời

adjective
unflappable
/ʌnˈflæp.ə.bəl/

bình tĩnh, không bị xao nhãng hoặc lo lắng trong những tình huống khó khăn

verb
flapping
/ˈflæp.ɪŋ/

sự vỗ cánh

adjective
overlapping
/ˈoʊvərˌlæpɪŋ/

sự chồng chéo

adjective
overlapping
/ˈoʊvərˌlæpɪŋ/

sự chồng chéo

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY