The bird was flapping its wings to take off.
Dịch: Con chim đang vỗ cánh để bay lên.
She could hear the flapping of the flags in the wind.
Dịch: Cô ấy có thể nghe thấy tiếng vỗ của những lá cờ trong gió.
sự rung rinh
sự đập
sự vỗ
vỗ cánh
07/11/2025
/bɛt/
Loét miệng
cá bướm
cơn bão sắp tới
trải nghiệm cao cấp
Lịch sử của chủ nghĩa cộng sản
camera giấu kín để theo dõi người giữ trẻ
sao bùng cháy
cộng đồng đầu tư thịnh vượng