The bird was flapping its wings to take off.
Dịch: Con chim đang vỗ cánh để bay lên.
She could hear the flapping of the flags in the wind.
Dịch: Cô ấy có thể nghe thấy tiếng vỗ của những lá cờ trong gió.
sự rung rinh
sự đập
sự vỗ
vỗ cánh
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
Kho chứa xe đạp
vứt rác bừa bãi
chức năng cơ thể
Đại học Quốc gia Hà Nội
dài dòng, rườm rà
Nhen nhóm hy vọng
khung pháp lý năng động
tổ chức sinh viên cũ