The bird was flapping its wings to take off.
Dịch: Con chim đang vỗ cánh để bay lên.
She could hear the flapping of the flags in the wind.
Dịch: Cô ấy có thể nghe thấy tiếng vỗ của những lá cờ trong gió.
sự rung rinh
sự đập
sự vỗ
vỗ cánh
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
yêu sai người
chức năng
hướng dẫn tài chính
lối sống mạng
sách tham khảo
trường hợp nhận nhầm danh tính
cơ bụng
kết hôn