This bag is a knock-off of a Gucci.
Dịch: Cái túi này là hàng nhái của Gucci.
They sell knock-offs at a much lower price.
Dịch: Họ bán hàng nhái với giá rẻ hơn nhiều.
Món ăn làm từ gia cầm, thường là các món chế biến từ gà, vịt, hoặc các loại gia cầm khác.
danh sách chấp nhận hoặc danh sách chờ để xác nhận hoặc chấp thuận một điều gì đó