Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Copy"

noun
someone's copy
/ˈsʌmwʌnz ˈkɒpi/

bản sao của ai

noun
copycat
/ˈkɒpikæt/

người sao động cấp

noun
copyright royalty
/ˈkɒpiraɪt ˈrɔɪəlti/

khoản tiền bản quyền

noun
copyright value
/ˈkɒpiraɪt ˈvæljuː/

giá trị bản quyền

noun
website copy
/ˈwɛbsaɪt ˈkɒpi/

Nội dung trang web

noun
official copy
/əˈfɪʃəl ˈkɒpi/

bản sao công chứng

noun
copy of the throne
/ˈkɒpi ɒv ðə θroʊn/

bản sao ngai vàng

adjective
carbon copy
/ˈkɑːrbən ˈkɑːpi/

đẹp trai giống hệt

noun
copycat giant
/ˈkɒpikæt ˈdʒaɪənt/

ông lớn sao chép

noun
photocopy
/ˈfoʊtoʊˌkɑːpi/

bức ảnh

noun
Ureteroscopy
/juːˌriːtəˈrɒskəpi/

Nội soi niệu quản

noun
Ureteroscopy
/juːˌriːtəˈrɒskəpi/

Nội soi niệu quản

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY